Có 4 kết quả:

点名 diǎn míng ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ点明 diǎn míng ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ點名 diǎn míng ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ點明 diǎn míng ㄉㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) roll call
(2) to mention sb by name
(3) (to call or praise or criticize sb) by name

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to point out

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) roll call
(2) to mention sb by name
(3) (to call or praise or criticize sb) by name

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to point out

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0